VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela -Vòng 5 - Four-team tournament
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
3  -  0
Angostura
Đội bóng Angostura
Maza 6'(og)
Tortolero 50'
Apaolaza 90'+7
Polideportivo Misael Delgado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
25'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
67'
90'+1
 
90'+7
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
5
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
362
Số đường chuyền
443
298
Số đường chuyền chính xác
375
4
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
12
Cầu thủ Diego Merino
Diego Merino
HLV

Đối đầu gần đây

Carabobo

Số trận (4)

2
Thắng
50%
2
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Angostura
Apertura Venezuela
01 thg 05, 2024
Angostura
Đội bóng Angostura
Kết thúc
1  -  1
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Apertura Venezuela
25 thg 02, 2024
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
2  -  1
Angostura
Đội bóng Angostura
Primera División Venezolana
01 thg 09, 2023
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
1  -  1
Angostura
Đội bóng Angostura
Primera División Venezolana
05 thg 03, 2023
Angostura
Đội bóng Angostura
Kết thúc
0  -  1
Carabobo
Đội bóng Carabobo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Carabobo
Angostura
Thắng
55.3%
Hòa
24.7%
Thắng
20%
Carabobo thắng
8-0
0%
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
8.2%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Angostura thắng
0-1
7.1%
1-2
5.1%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
VĐQG Venezuela

VĐQG Venezuela 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
UCV
Đội bóng UCV
1367017 - 8925
2
Angostura
Đội bóng Angostura
1373316 - 13324
3
Inter De Barinas
Đội bóng Inter De Barinas
1371514 - 12222
4
Portuguesa FC
Đội bóng Portuguesa FC
1363417 - 12521
5
Carabobo
Đội bóng Carabobo
1356213 - 9421
6
Metropolitanos
Đội bóng Metropolitanos
1363419 - 18121
7
Puerto Cabello
Đội bóng Puerto Cabello
1355315 - 11420
8
La Guaira
Đội bóng La Guaira
1355314 - 14020
9
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
1354413 - 10319
10
Monagas
Đội bóng Monagas
1354419 - 18119
11
Caracas
Đội bóng Caracas
1326510 - 13-312
12
Estudiantes de Mérida
Đội bóng Estudiantes de Mérida
1322914 - 24-108
13
Rayo Zuliano
Đội bóng Rayo Zuliano
1314816 - 23-77
14
Zamora FC
Đội bóng Zamora FC
1305810 - 22-125