VĐQG Venezuela
VĐQG Venezuela -Vòng 13
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
0  -  0
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
Polideportivo Misael Delgado

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
7
17
Phạm lỗi
17
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
10
233
Số đường chuyền
457
141
Số đường chuyền chính xác
366
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
10
Cầu thủ Diego Merino
Diego Merino
HLV
Cầu thủ Edgar Pérez
Edgar Pérez

Đối đầu gần đây

Carabobo

Số trận (56)

9
Thắng
16.07%
22
Hòa
39.29%
25
Thắng
44.64%
Deportivo Táchira
Venezuela Finals
08 thg 12, 2024
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
0  -  0
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
Venezuela Finals
01 thg 12, 2024
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
Kết thúc
1  -  1
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Clausura Venezuela
24 thg 11, 2024
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
Kết thúc
4  -  1
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Clausura Venezuela
14 thg 10, 2024
Carabobo
Đội bóng Carabobo
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
Apertura Venezuela
15 thg 04, 2024
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
Kết thúc
1  -  0
Carabobo
Đội bóng Carabobo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vụ chuyển nhượng gây sốc của Barcelona

Theo Mundo Deportivo, Ivan Perisic chuẩn bị gia nhập Barcelona theo dạng chuyển nhượng tự do sau khi rời PSV Eindhoven.

Malaysia triệu tập trung vệ chơi bóng ở La Liga đấu tuyển Việt Nam

Liên đoàn Bóng đá Malaysia (FAM) xác nhận trung vệ Facundo Garces – cầu thủ đang thi đấu tại La Liga trong màu áo Deportivo Alaves – sẽ góp mặt trong danh sách đội tuyển quốc gia chuẩn bị cho trận đấu gặp Việt Nam tại vòng loại Asian Cup vào ngày 10/6 tới.

Dự đoán máy tính

Carabobo
Deportivo Táchira
Thắng
43.6%
Hòa
28.8%
Thắng
27.5%
Carabobo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.1%
5-2
0.1%
2-0
8.8%
3-1
3.4%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
14.2%
2-1
8.2%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
11.4%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Deportivo Táchira thắng
0-1
10.5%
1-2
6.1%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
4.9%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%