VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 14
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
1  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Arruda 48'
Jorginho 26'
Estádio Governador Plácido Castelo
Douglas Marques das Flores

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
33'
 
39'
 
48'
1
-
1
 
 
65'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
6
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
16
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Marquinhos Santos
Marquinhos Santos
HLV
Cầu thủ Jorginho
Jorginho

Phong độ gần đây

Tin Tức

PSG chiêu mộ thành công Joao Neves

Chuyên gia chuyển nhượng Fabrizio Romano đã tung ra câu thần chú quen thuộc 'Here we go' để thông báo về việc PSG chiêu mộ thành công tiền vệ Joao Neves.

Here we go! Manchester City đón tân binh Savio giá 35 triệu bảng

Manchester City đã chính thức ký hợp đồng với cầu thủ chạy cánh 20 tuổi người Brazil, Savio, với tổng giá trị lên tới 35 triệu bảng.

Dự đoán máy tính

Ceará
Atlético GO
Thắng
46.7%
Hòa
26.3%
Thắng
27%
Ceará thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atlético GO thắng
0-1
8.5%
1-2
6.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
19124334 - 191540
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
20124431 - 191240
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
20113627 - 161136
4
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
19106324 - 18636
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
19112628 - 20835
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2095628 - 21732
7
Bahía
Đội bóng Bahía
2095629 - 24532
8
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1884622 - 18428
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1877427 - 26128
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1874722 - 21125
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
19721020 - 29-923
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1856726 - 28-221
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1856720 - 24-421
14
Internacional
Đội bóng Internacional
1555513 - 13020
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2047918 - 27-919
16
Grêmio
Đội bóng Grêmio
18531015 - 22-718
17
Vitória
Đội bóng Vitória
20531222 - 32-1018
18
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1845919 - 24-517
19
Fluminense
Đội bóng Fluminense
19451015 - 24-917
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
20261216 - 31-1512