VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 6
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Pedro Henrique 4'
Francisco 44'
Estádio Governador Plácido Castelo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
294
Số đường chuyền
442
237
Số đường chuyền chính xác
389
3
Cứu thua
1
27
Tắc bóng
17
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé
HLV
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía

Đối đầu gần đây

Ceará

Số trận (30)

5
Thắng
16.67%
9
Hòa
30%
16
Thắng
53.33%
São Paulo
Série A
19 thg 09, 2022
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
0  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Conmebol Sudamericana
10 thg 08, 2022
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Conmebol Sudamericana
03 thg 08, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
29 thg 05, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  2
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
14 thg 10, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Ceará
Đội bóng Ceará

Phong độ gần đây

Tin Tức

Brazil thắng chật vật Paraguay, lập kỷ lục dự đủ 23 VCK World Cup

Vinicius Junior ghi bàn duy nhất giúp Brazil đánh bại Paraguay 1-0 trên sân nhà Sao Paulo, chính thức giành vé tham dự vòng chung kết World Cup 2026.

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách trận gặp Việt Nam

Đội tuyển Malaysia chốt danh sách 23 cầu thủ chuẩn bị đối đầu đội tuyển Việt Nam gồm nhiều cầu thủ nhập tịch như: Junior Eldstal, Nooa Laine, Endrick, Romel Morales và Paulo Josue.

Dự đoán máy tính

Ceará
São Paulo
Thắng
48.6%
Hòa
26.2%
Thắng
25.3%
Ceará thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.4%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
8.4%
1-2
6.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173124 - 42024
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1273217 - 8924
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1272314 - 11323
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1171312 - 8422
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1263314 - 11321
6
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1162315 - 12320
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1255213 - 10320
8
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1153314 - 7718
9
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1145217 - 12517
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1244413 - 15-216
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1244412 - 15-316
12
Ceará
Đội bóng Ceará
1143413 - 11215
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1241714 - 16-213
14
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1226410 - 14-412
15
Santos FC
Đội bóng Santos FC
1232711 - 14-311
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1225510 - 14-411
17
Internacional
Đội bóng Internacional
1225512 - 18-611
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1224612 - 18-610
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
112278 - 24-168
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
110385 - 18-133