VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 12
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
4  -  0
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
Kenny 10'
Kieran Tierney 51'
Daizen Maeda 85'
Engels 90'+3(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
0
Việt vị
3
21
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
2
13
Phạm lỗi
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
7
691
Số đường chuyền
232
622
Số đường chuyền chính xác
149
1
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
20
Cầu thủ Martin O'Neill
Martin O'Neill
HLV
Cầu thủ Stuart Kettlewell
Stuart Kettlewell

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Feyenoord vs Celtic - UEFA Europa League

00:45 ngày 28/11/2025 tại De Kuip. Celtic có 4 điểm, Feyenoord 3 điểm sau 4 trận; hiệu suất ghi bàn thấp (0,8 và 1,0 bàn/trận). Dự đoán chủ nhà không thua.

Tuyển thủ Nhật Bản được Premier League săn đón

Tiền đạo Daizen Maeda có thể chia tay Celtic để chuyển đến Premier League thi đấu trong kỳ chuyển nhượng tháng 1/2026.

Dự đoán máy tính

Celtic
Kilmarnock
Thắng
72.2%
Hòa
16.7%
Thắng
11.2%
Celtic thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
5.5%
5-1
2.2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
4.6%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
11.2%
3-1
7.6%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.8%
2-2
4%
0-0
3.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kilmarnock thắng
0-1
3.2%
1-2
3.3%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.4%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
1192028 - 91929
2
Celtic
Đội bóng Celtic
1062216 - 8820
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1136218 - 14415
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1036112 - 10215
5
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1143415 - 20-515
6
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1035216 - 13314
7
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1034317 - 16113
8
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
102448 - 12-410
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
103167 - 11-410
10
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1124513 - 18-510
11
Dundee
Đội bóng Dundee
112369 - 19-109
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1114613 - 22-97