VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 30
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Daizen Maeda 49'
Hatate 74'
Raskin 4'
Diomande 37'
Hamza Igamane 88'
Celtic Park
Steven McLean

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
551
Số đường chuyền
215
464
Số đường chuyền chính xác
141
3
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
19
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers
HLV
Cầu thủ Barry Ferguson
Barry Ferguson

Đối đầu gần đây

Celtic

Số trận (401)

148
Thắng
36.91%
96
Hòa
23.94%
157
Thắng
39.15%
Rangers
Scottish Premiership
02 thg 01, 2025
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  0
Celtic
Đội bóng Celtic
League Cup
15 thg 12, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
01 thg 09, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
3  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers
Cup
25 thg 05, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
1  -  0
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
11 thg 05, 2024
Celtic
Đội bóng Celtic
Kết thúc
2  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bước ngoặt với con trai Ancelotti

Davide Ancelotti, con trai của huấn luyện viên huyền thoại Carlo Ancelotti, sắp trở thành huấn luyện viên trưởng Rangers mùa tới.

Dự đoán máy tính

Celtic
Rangers
Thắng
53.3%
Hòa
21.7%
Thắng
25%
Celtic thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
3.2%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
7.3%
3-1
6.4%
4-2
2.1%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
9.6%
3-2
4.2%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
6.3%
0-0
3.6%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Rangers thắng
0-1
4.8%
1-2
6.3%
2-3
2.8%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.1%
1-3
2.8%
2-4
0.9%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33263497 - 227581
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33206768 - 353366
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
331411854 - 411353
4
Dundee United
Đội bóng Dundee United
331481141 - 40150
5
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
331481145 - 49-450
6
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331251645 - 54-941
7
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
331171543 - 44-140
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
331161637 - 56-1939
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
33981638 - 58-2035
10
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33981633 - 56-2335
11
Dundee
Đội bóng Dundee
33971750 - 71-2134
12
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
33852033 - 58-2529