VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
2  -  3
Genk
Đội bóng Genk
Ouattara 13'
Ravych 20'
Sor 1'
Steuckers 17'
Arokodare 55'
Estadio Jan Breydel
Bert Put

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
12
5
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
296
Số đường chuyền
595
175
Số đường chuyền chính xác
479
9
Cứu thua
0
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Thorsten Fink
Thorsten Fink

Đối đầu gần đây

Cercle Brugge

Số trận (54)

10
Thắng
18.52%
16
Hòa
29.63%
28
Thắng
51.85%
Genk
Pro League
05 thg 05, 2024
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
4  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
14 thg 04, 2024
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
1  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
20 thg 01, 2024
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
1  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
13 thg 08, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
0  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
17 thg 03, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  1
Genk
Đội bóng Genk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định AC Milan vs Club Brugge, 23h45 ngày 22/10: Đi tìm thắng lợi đầu tay

Nhận định bóng đá AC Milan vs Club Brugge, UEFA Champions League - thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Lợi thế sân nhà và dàn cầu thủ chất lượng là hai yếu tố có thể giúp AC Milan đánh bại Club Brugge tại UEFA Champions League 2024/2025.

Dự đoán máy tính

Cercle Brugge
Genk
Thắng
33.6%
Hòa
24.1%
Thắng
42.3%
Cercle Brugge thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3.7%
4-2
1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.9%
2-1
7.8%
3-2
3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.3%
0-0
4.9%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Genk thắng
0-1
7.9%
1-2
8.9%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.3%
1-3
4.8%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.4%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
1181224 - 15925
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
1162322 - 81420
3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1153318 - 10818
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1153318 - 13518
5
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1152421 - 14717
6
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1145214 - 10417
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
1144314 - 15-116
8
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
1143421 - 20115
9
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
114347 - 9-215
10
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1136211 - 8315
11
Charleroi
Đội bóng Charleroi
1142513 - 12114
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1126311 - 16-512
13
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
113268 - 19-1111
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1125415 - 21-611
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1123611 - 20-99
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
1112810 - 28-185