VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 21
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Rafael Ratão 20'
Andrade 62'
Kawasaki 45'+2
Estadio Yodoko Sakura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
6
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
0
Cứu thua
2
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas
HLV
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (35)

13
Thắng
37.14%
8
Hòa
22.86%
14
Thắng
40%
Tokyo Verdy
J1 League
06 thg 07, 2024
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
09 thg 03, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
12 thg 11, 2016
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  2
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J2 League
26 thg 06, 2016
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
23 thg 11, 2015
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thép Xanh Nam Định chiến thắng đại diện Thái Lan

Tối 17/9, trước sự cổ vũ cuồng nhiệt trên sân nhà Thiên Trường, câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định đã có màn ra quân ấn tượng tại AFC Champions League Two 2025 khi giành chiến thắng 3-1 trước đại diện đến từ Thái Lan là Ratchaburi, qua đó vươn lên chia sẻ ngôi đầu bảng F cùng Gamba Osaka (Nhật Bản).

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Tokyo Verdy
Thắng
48%
Hòa
25.5%
Thắng
26.5%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.4%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Tokyo Verdy thắng
0-1
7.9%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
29167653 - 312255
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
29174844 - 271755
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
29159542 - 281454
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
29139753 - 381548
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
29138839 - 31847
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
29119946 - 41542
11
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
291161226 - 29-339
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
299101030 - 32-237
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
29991132 - 36-436
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
29971331 - 42-1134
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
29881335 - 42-732
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
29881316 - 29-1332
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
29671626 - 38-1225
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
29671626 - 50-2425
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
29661719 - 36-1724
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
29481727 - 49-2220