Copa Libertadores
Copa Libertadores -Vòng 1 - Bảng C
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Kết thúc
2  -  1
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
Aquino 28'(pen)
Churín 73'
Ortiz 70'
Estadio General Pablo Rojas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
28'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
59'
 
70'
1
-
1
73'
2
-
1
 
80'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
18
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
432
Số đường chuyền
301
332
Số đường chuyền chính xác
201
1
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
22
Cầu thủ Facundo Sava
Facundo Sava
HLV
Cầu thủ Fabián Bustos
Fabián Bustos

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cerro Porteño
Barcelona SC
Thắng
44.9%
Hòa
26.5%
Thắng
28.5%
Cerro Porteño thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.2%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Barcelona SC thắng
0-1
8.9%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
Copa Libertadores

Copa Libertadores 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
42204 - 228
2
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
41212 - 205
3
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
41122 - 3-14
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
40312 - 3-13

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
641110 - 3713
2
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
641110 - 6413
3
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
61326 - 9-36
4
Cobresal
Đội bóng Cobresal
60153 - 11-81

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The Strongest
Đội bóng The Strongest
63128 - 6210
2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
63127 - 5210
3
Huachipato
Đội bóng Huachipato
62227 - 9-28

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Junior
Đội bóng Junior
62407 - 4310
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
63127 - 6110
3
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
62136 - 607

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bolívar
Đội bóng Bolívar
641113 - 9413
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
631211 - 4710
3
Palestino
Đội bóng Palestino
62136 - 11-57
4
Millonarios
Đội bóng Millonarios
60336 - 12-63

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
642014 - 5914
2
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
62226 - 608
4
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
61146 - 14-84

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
650114 - 6815
2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
640212 - 5712
3
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
62138 - 717
4
Caracas
Đội bóng Caracas
60153 - 19-161

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
River Plate
Đội bóng River Plate
651012 - 3916
2
Nacional
Đội bóng Nacional
63128 - 7110
3
Libertad
Đội bóng Libertad
62137 - 8-17
4
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
60152 - 11-91