Copa Libertadores
Copa Libertadores -Vòng 3 - Bảng G
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Kết thúc
2  -  2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
Domínguez 42'
Carrizo 44'
González 37'
Lutiger 90'+2
Estadio General Pablo Rojas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
 
30'
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
61'
 
67'
 
90'+2
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
25
Tổng cú sút
13
9
Sút trúng mục tiêu
3
13
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
376
Số đường chuyền
451
298
Số đường chuyền chính xác
378
1
Cứu thua
7
15
Tắc bóng
8
Cầu thủ Diego Martínez
Diego Martínez
HLV
Cầu thủ Paulo Autuori
Paulo Autuori

Đối đầu gần đây

Cerro Porteño

Số trận (4)

2
Thắng
50%
2
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Sporting Cristal
Copa Libertadores
16 thg 04, 2003
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Kết thúc
1  -  0
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
Copa Libertadores
12 thg 03, 2003
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
Kết thúc
1  -  1
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Copa Libertadores
19 thg 03, 1973
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Kết thúc
5  -  0
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
Copa Libertadores
21 thg 02, 1973
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
Kết thúc
1  -  1
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño

Phong độ gần đây

Tin Tức

MU bị 'lợi dụng' vụ Gyokeres

Viktor Gyokeres gia nhập Arsenal với giá 64 triệu bảng, nhưng phía cầu thủ không giấu được sự bất bình về cách Sporting Lisbon xử lý thương vụ trong suốt mùa hè.

Viktor Gyokeres phá kỷ lục bán áo đấu Arsenal

Viktor Gyokeres đã phá vỡ kỷ lục bán áo đấu của Arsenal sau khi anh chính thức gia nhập CLB từ Sporting Lisbon.

Dự đoán máy tính

Cerro Porteño
Sporting Cristal
Thắng
46.6%
Hòa
23.4%
Thắng
30%
Cerro Porteño thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.9%
3-1
5.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.9%
2-1
9.3%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6.3%
0-0
4.6%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sporting Cristal thắng
0-1
6.2%
1-2
7.2%
2-3
2.8%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.2%
1-3
3.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%