VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 1
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
Kết thúc
3  -  2
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Ciprian Deac 42'(pen)
Birligea 52'
Tachtsidis 90'+3
Cirjan 14'
Abdallah 34'
Stadionul Dr. Constantin Rădulescu
Rares Vidican

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
0
-
2
42'
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
52'
2
-
2
 
66'
 
 
70'
 
81'
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
5
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
372
Số đường chuyền
421
278
Số đường chuyền chính xác
314
0
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Dan Petrescu
Dan Petrescu
HLV
Cầu thủ Zeljko Kopic
Zeljko Kopic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Bayern Munich vs Dinamo Zagreb, 02h00 ngày 18/9: Mưa bàn thắng tại Allianz Arena

Nhận định bóng đá Bayern Munich vs Dinamo Zagreb, Champions League - thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Với sự vượt trội về mọi khía cạnh so với Dinamo Zagreb, Bayern Munich nhiều khả năng dễ dàng bỏ túi chiến thắng đầu tiên tại Champions League 2024/2025.

Nhận định Bayern Munich vs Dinamo Zagreb, 2h ngày 18/9 tại Champions League

Nhận định Bayern Munich vs Dinamo Zagreb, 2h ngày 18/9 tại Champions League; dự đoán tỉ số Bayern Munich vs Dinamo Zagreb cùng các chuyên gia.

Nhận định, dự đoán Bayern Munich vs Dinamo Zagreb: Chủ nhà áp đảo

Nhận định bóng đá Bayern Munich vs Dinamo Zagreb giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 18/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

CFR Cluj
Dinamo Bucureşti
Thắng
52.3%
Hòa
25.5%
Thắng
22.3%
CFR Cluj thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.4%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Dinamo Bucureşti thắng
0-1
7.7%
1-2
5.5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
963015 - 41121
2
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
84409 - 3616
3
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
943217 - 11615
4
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
943215 - 9615
5
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
842218 - 11714
6
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
93517 - 6114
7
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
933315 - 12312
8
Sepsi
Đội bóng Sepsi
932410 - 12-211
9
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
93248 - 11-311
10
Politehnica Iași
Đội bóng Politehnica Iași
931510 - 15-510
11
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
916210 - 12-29
12
FCSB
Đội bóng FCSB
823310 - 12-29
13
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
92349 - 12-39
14
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
91537 - 11-48
15
Botosani
Đội bóng Botosani
82065 - 14-96
16
FC Buzău
Đội bóng FC Buzău
91357 - 17-106