VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria -Vòng 27
Iliev 21', 26', 38'
Stadion Ticha

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
2
-
0
 
38'
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
 
82'
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
10
Sút trúng mục tiêu
0
6
Sút ngoài mục tiêu
3
14
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
0
Cứu thua
7
Cầu thủ Ilian Iliev
Ilian Iliev
HLV
Cầu thủ Stoycho Stoev
Stoycho Stoev

Đối đầu gần đây

Cherno More Varna

Số trận (79)

27
Thắng
34.18%
23
Hòa
29.11%
29
Thắng
36.71%
Lokomotiv Sofia
A PFG
01 thg 10, 2023
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
0  -  0
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
A PFG
29 thg 10, 2022
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
Kết thúc
2  -  1
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
10 thg 07, 2022
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
0  -  1
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
A PFG
27 thg 02, 2022
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
0  -  3
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
A PFG
18 thg 09, 2021
Cherno More Varna
Đội bóng Cherno More Varna
Kết thúc
1  -  1
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cầu thủ Việt kiều Đỗ Chung Nguyên có bước tiến mới ở châu Âu

Hôm 11-6, cầu thủ Việt kiều Đỗ Chung Nguyên góp mặt trong trận hòa 0-0 giữa U20 Bulgaria và U21 Azerbaijan. Ở trận đấu này, Đỗ Chung Nguyên mặc áo số 18 và vào sân từ ghế dự bị ở phút 58. Đỗ Chung Nguyên trước đó đã kết thúc mùa giải với CLB Slavia Sofia. Tiền vệ 19 tuổi này ra sân 11 lần ở mùa giải 2023/24, góp phần giúp Slavia Sofia cán đích ở vị trí thứ 10 tại giải VĐQG Bulgaria.

Dự đoán máy tính

Cherno More Varna
Lokomotiv Sofia
Thắng
65.9%
Hòa
21.3%
Thắng
12.8%
Cherno More Varna thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
4%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
8.5%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.6%
3-1
5.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.5%
2-1
9.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
7.7%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Lokomotiv Sofia thắng
0-1
5.3%
1-2
3.4%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%