Serie B
Serie B -Vòng 6
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Kết thúc
0  -  3
Como
Đội bóng Como
Ioannou 2'
Cutrone 32', 50'
Stadio Pier Cesare Tombolato

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
21
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
429
Số đường chuyền
371
293
Số đường chuyền chính xác
238
1
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Edoardo Gorini
Edoardo Gorini
HLV
Cầu thủ Moreno Longo
Moreno Longo

Đối đầu gần đây

Cittadella

Số trận (8)

3
Thắng
37.5%
3
Hòa
37.5%
2
Thắng
25%
Como
Serie B
19 thg 05, 2023
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Kết thúc
0  -  0
Como
Đội bóng Como
Serie B
26 thg 12, 2022
Como
Đội bóng Como
Kết thúc
2  -  0
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Serie B
09 thg 04, 2022
Como
Đội bóng Como
Kết thúc
1  -  2
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Serie B
01 thg 12, 2021
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Kết thúc
2  -  2
Como
Đội bóng Como
Serie B
25 thg 05, 2002
Como
Đội bóng Como
Kết thúc
4  -  3
Cittadella
Đội bóng Cittadella

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cittadella
Como
Thắng
46.9%
Hòa
26.8%
Thắng
26.3%
Cittadella thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.9%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Como thắng
0-1
8.9%
1-2
6.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926