Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 33
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  1
Lyon
Đội bóng Lyon
Orel Mangala 53'
Stade Gabriel Montpied

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
461
Số đường chuyền
453
395
Số đường chuyền chính xác
384
1
Cứu thua
6
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ Pascal Gastien
Pascal Gastien
HLV
Cầu thủ Pierre Sage
Pierre Sage

Đối đầu gần đây

Clermont

Số trận (6)

3
Thắng
50%
2
Hòa
33.33%
1
Thắng
16.67%
Lyon
Ligue 1
22 thg 10, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  2
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
14 thg 05, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
2  -  1
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
01 thg 01, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
0  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
21 thg 05, 2022
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  2
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
22 thg 08, 2021
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
3  -  3
Clermont
Đội bóng Clermont

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Clermont
Lyon
Thắng
19.5%
Hòa
21.9%
Thắng
58.6%
Clermont thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.7%
3-1
1.8%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
5.4%
2-1
5.2%
3-2
1.7%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.3%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Lyon thắng
0-1
10.2%
1-2
9.9%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
9.8%
1-3
6.4%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.3%
1-4
3.1%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425