Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 10
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  1
Nice
Đội bóng Nice
Boudaoui 74'
Stade Gabriel Montpied
Jérémie Pignard

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
442
Số đường chuyền
553
347
Số đường chuyền chính xác
472
3
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
11
Cầu thủ Pascal Gastien
Pascal Gastien
HLV
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli

Đối đầu gần đây

Clermont

Số trận (5)

3
Thắng
60%
0
Hòa
0%
2
Thắng
40%
Nice
Ligue 1
23 thg 04, 2023
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  2
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
21 thg 08, 2022
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  0
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
06 thg 02, 2022
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
21 thg 11, 2021
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  2
Nice
Đội bóng Nice
Coupe de France
29 thg 03, 1997
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
1  -  2
Nice
Đội bóng Nice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 20/9 và sáng 21/9: Lịch thi đấu V-League - CAHN vs Thanh Hóa; La Liga - Alaves vs Sevilla

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 20/9 và sáng 21/9: Lịch thi đấu V-League vòng 2 - CAHN vs Thanh Hóa; La Liga vòng 6 - Alaves vs Sevilla; Serie A vòng 5 - Hellas Verona vs Torino; Ligue vòng 5 - Nice vs Saint-Etienne...

Dự đoán máy tính

Clermont
Nice
Thắng
25.2%
Hòa
27.3%
Thắng
47.5%
Clermont thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.3%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9.1%
2-1
5.9%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
9.8%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Nice thắng
0-1
13.6%
1-2
8.8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.5%
1-3
4.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
651020 - 51516
2
Monaco
Đội bóng Monaco
651012 - 3916
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
641115 - 7813
4
Reims
Đội bóng Reims
632110 - 8211
5
Lille
Đội bóng Lille
631211 - 7410
6
Lens
Đội bóng Lens
62405 - 2310
7
Nantes
Đội bóng Nantes
62319 - 639
8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
623112 - 1029
9
Nice
Đội bóng Nice
622214 - 688
10
Rennes
Đội bóng Rennes
621310 - 917
11
Lyon
Đội bóng Lyon
62138 - 12-47
12
Auxerre
Đội bóng Auxerre
62048 - 12-46
13
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
62048 - 13-56
14
Le Havre
Đội bóng Le Havre
62047 - 13-66
15
Toulouse
Đội bóng Toulouse
61235 - 8-35
16
Montpellier
Đội bóng Montpellier
61146 - 17-114
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
61143 - 17-144
18
Angers
Đội bóng Angers
60244 - 12-82