Conference League
Conference League -Vòng 1 - Bảng D
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Kết thúc
1  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Hans Vanaken 77'
Tosun 88'
Jan Breydelstadion
Aleksey Kulbakov

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
1
17
Phạm lỗi
8
6
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
0
419
Số đường chuyền
468
356
Số đường chuyền chính xác
390
2
Cứu thua
8
16
Tắc bóng
26
Cầu thủ Ronny Deila
Ronny Deila
HLV
Cầu thủ Senol Günes
Senol Günes

Đối đầu gần đây

Club Brugge

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
Beşiktaş
Europa League
19 thg 03, 2015
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  3
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
Europa League
29 thg 11, 2006
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định, dự đoán Club Brugge vs Borussia Dortmund: Khách thắng nhọc

Nhận định bóng đá Club Brugge vs Borussia Dortmund giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 19/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

Club Brugge
Beşiktaş
Thắng
53.3%
Hòa
22.5%
Thắng
24.2%
Club Brugge thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.1%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.1%
3-1
6.1%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.8%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
5.8%
0-0
4.6%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Beşiktaş thắng
0-1
5.5%
1-2
6.2%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000