Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 9
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
0  -  3
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Riep 37'
Jeraldino 45'+2
Álvarez 68'
Municipal Zorros del Desierto

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
0
-
1
 
45'+2
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
59'
 
 
68'
0
-
3
 
90'+6
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
410
Số đường chuyền
414
336
Số đường chuyền chính xác
344
5
Cứu thua
7
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Emiliano Astorga
Emiliano Astorga
HLV
Cầu thủ Francisco Arrué
Francisco Arrué

Đối đầu gần đây

Cobreloa

Số trận (33)

7
Thắng
21.21%
9
Hòa
27.27%
17
Thắng
51.52%
Audax Italiano
Clausura Chile
23 thg 02, 2015
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
1  -  0
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Apertura Chile
14 thg 09, 2014
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
0  -  1
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Clausura Chile
02 thg 02, 2014
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
2  -  0
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Apertura Chile
25 thg 08, 2013
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
Kết thúc
1  -  1
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Torneo Transición
17 thg 03, 2013
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
Kết thúc
1  -  1
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cobreloa
Audax Italiano
Thắng
44.2%
Hòa
26.5%
Thắng
29.3%
Cobreloa thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.1%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Audax Italiano thắng
0-1
8.9%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108