Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 5
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
0  -  0
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
El Cobre del Salvador
Cristian Galaz

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
8
8
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
414
Số đường chuyền
422
331
Số đường chuyền chính xác
344
5
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta
HLV
Cầu thủ Francisco Meneghini
Francisco Meneghini

Đối đầu gần đây

Cobresal

Số trận (35)

14
Thắng
40%
8
Hòa
22.86%
13
Thắng
37.14%
O'Higgins
Primera - 1 League
03 thg 11, 2024
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
3  -  1
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
26 thg 05, 2024
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
2  -  2
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
25 thg 11, 2023
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
0  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
10 thg 05, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  0
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
21 thg 10, 2022
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
1  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2/6/2025 và sáng 3/6/2025

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 2/6 và sáng 3/6: Lịch thi đấu VĐQG Iceland - Valur vs Fram Reykjavik; VĐQG Chile - Cobresal vs Deportes Iquique; VĐQG Ecuador - Vinotinto del Ecuador vs Libertad...

Dự đoán máy tính

Cobresal
O'Higgins
Thắng
54.4%
Hòa
23.6%
Thắng
22%
Cobresal thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.3%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
O'Higgins thắng
0-1
6.4%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1171318 - 11722
2
Palestino
Đội bóng Palestino
1171317 - 10722
3
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1164112 - 5722
4
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
961220 - 91119
5
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1153314 - 10418
6
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1052316 - 9717
7
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1145212 - 9317
8
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1152415 - 15017
9
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1143412 - 9315
10
Ñublense
Đội bóng Ñublense
102538 - 15-711
11
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
73139 - 6310
12
La Serena
Đội bóng La Serena
1031610 - 18-810
13
Deportes Limache
Đội bóng Deportes Limache
1122712 - 19-78
14
Unión Española
Đội bóng Unión Española
92079 - 15-66
15
Everton
Đội bóng Everton
101367 - 20-136
16
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
91269 - 20-115