Serie A
Serie A
Como
Đội bóng Como
Kết thúc
2  -  0
Lecce
Đội bóng Lecce
Nico Paz 49'
Cutrone 79'
Stadio Giuseppe Sinigaglia
M. Piccinini

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
492
Số đường chuyền
364
423
Số đường chuyền chính xác
289
1
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
18
Cầu thủ Cesc Fàbregas
Cesc Fàbregas
HLV
Cầu thủ Marco Giampaolo
Marco Giampaolo

Đối đầu gần đây

Como

Số trận (24)

11
Thắng
45.83%
7
Hòa
29.17%
6
Thắng
25%
Lecce
Coppa Italia
14 thg 08, 2023
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
1  -  0
Como
Đội bóng Como
Serie B
05 thg 02, 2022
Como
Đội bóng Como
Kết thúc
1  -  1
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie B
29 thg 08, 2021
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
1  -  1
Como
Đội bóng Como
Serie C
18 thg 02, 2013
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
2  -  0
Como
Đội bóng Como
Serie C
07 thg 10, 2012
Como
Đội bóng Como
Kết thúc
2  -  2
Lecce
Đội bóng Lecce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Fabregas có thay Alonso ở Leverkusen?

Cesc Fabregas khiến Bayer Leverkusen vỡ mộng khi cam kết gắn bó tương lai với Como ở mùa giải tới.

Đội của Fabregas thắng 6 trận liên tiếp

Tối 10/5 (giờ Hà Nội), Como tiếp tục phong độ ấn tượng khi thắng Cagliari 3-1 thuộc vòng 36 Serie A 2024/25.

Fàbregas sẽ là 'Xabi Alonso 2.0'?

Với thành công đưa Como trở lại Serie A sau 21 năm cùng lối chơi tấn công hiện đại, cựu tiền vệ tài hoa Cesc Fàbregas đứng trước cơ hội lớn nhất trong sự nghiệp huấn luyện còn non trẻ của mình.

Dự đoán máy tính

Como
Lecce
Thắng
46.2%
Hòa
26.4%
Thắng
27.4%
Como thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Lecce thắng
0-1
8.7%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
36239457 - 273078
2
Inter
Đội bóng Inter
36238575 - 334277
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
36218773 - 324171
4
Juventus
Đội bóng Juventus
361616453 - 332064
5
Lazio
Đội bóng Lazio
361810859 - 461364
6
Roma
Đội bóng Roma
36189951 - 341763
7
Bologna
Đội bóng Bologna
361614654 - 411362
8
AC Milan
Đội bóng AC Milan
361791058 - 401860
9
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
361781154 - 371759
10
Como
Đội bóng Como
361391448 - 49-148
11
Torino
Đội bóng Torino
3610141239 - 42-344
12
Udinese
Đội bóng Udinese
361281639 - 51-1244
13
Genoa
Đội bóng Genoa
369131432 - 45-1340
14
Cagliari
Đội bóng Cagliari
36891937 - 54-1733
15
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
36962131 - 64-3333
16
Parma
Đội bóng Parma
366141641 - 56-1532
17
Venezia
Đội bóng Venezia
365141730 - 50-2029
18
Lecce
Đội bóng Lecce
366102025 - 58-3328
19
Empoli
Đội bóng Empoli
365131829 - 56-2728
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
36392427 - 64-3718