Cúp QG Đan Mạch
Cúp QG Đan Mạch -Bán kết
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Kết thúc
1  -  0
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Lerager 32'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
1
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
7
15
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
482
Số đường chuyền
572
397
Số đường chuyền chính xác
499
2
Cứu thua
1
24
Tắc bóng
21
Cầu thủ Jacob Neestrup
Jacob Neestrup
HLV
Cầu thủ Jakob Poulsen
Jakob Poulsen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cầu thủ Leverkusen ghi 3 bàn liên tiếp từ cú đá phạt

Rạng sáng 19/9, Alejandro Grimaldo tiếp tục thể hiện khả năng sút phạt ấn tượng khi Bayer Leverkusen hòa Copenhagen 2-2 ở trận mở màn vòng phân hạng Champions League 2025/26.

Nhận định Copenhagen vs Leverkusen, 23h45 ngày 18/9: Tìm lại vị thế

Nhận định bóng đá Copenhagen vs Leverkusen, Champions League - Thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Copenhagen tiếp đón Leverkusen trong khuôn khổ vòng mở màn. Sân Parken sẽ chứng kiến cuộc đối đầu hấp dẫn này, một cuộc đối đầu giữa 2 cái tên đang chật vật ở giai đoạn đầu mùa.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 18/9 và sáng 19/9: Lịch thi đấu Champions League - Newcastle vs Barcelona; AFC Champions League 2 - Beijing Guoan vs CAHN

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 18/9 và sáng 19/9: Lịch thi đấu Champions League - FC Copenhagen vs Leverkusen, Newcastle vs Barcelona, Man City vs Napoli; AFC Champions League 2 - Beijing Guoan vs CAHN...

Hojlund 'tắt điện' khi đối đầu với McTominay

Đan Mạch và Scotland mở màn bảng C vòng loại World Cup 2026 bằng trận hòa 0-0 tại Copenhagen, nơi Rasmus Hojlund không thể tạo dấu ấn.

Dự đoán máy tính

Copenhagen
Viborg FF
Thắng
43.3%
Hòa
24.4%
Thắng
32.3%
Copenhagen thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.6%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
9%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6.1%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Viborg FF thắng
0-1
7.1%
1-2
7.6%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.8%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%