VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 21
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Pedro Henrique 48'
Alan Ruschel 4'
Neo Química Arena
Lucas Torezin

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
3
14
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
8
0
Thẻ đỏ
3
11
Phạt góc
3
430
Số đường chuyền
250
363
Số đường chuyền chính xác
163
2
Cứu thua
9
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (30)

13
Thắng
43.33%
6
Hòa
20%
11
Thắng
36.67%
EC Juventude
Série A
18 thg 04, 2024
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
05 thg 10, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
12 thg 06, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
10 thg 12, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
08 thg 09, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

23 phút của Depay

Trong sự chờ đợi đầy háo hức của người hâm mộ, Memphis Depay chính thức có màn ra mắt trong màu áo Corinthians hôm 21/9.

Dự đoán máy tính

Corinthians
EC Juventude
Thắng
55%
Hòa
24%
Thắng
21%
Corinthians thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.8%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.1%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
6.7%
1-2
5.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418