VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Neo Química Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
5
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
629
Số đường chuyền
250
566
Số đường chuyền chính xác
179
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
18
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (43)

25
Thắng
58.14%
12
Hòa
27.91%
6
Thắng
13.95%
Vitória
Série A
10 thg 11, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
05 thg 07, 2024
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
21 thg 10, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
10 thg 06, 2018
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
10 thg 05, 2018
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Depay 'biến mất' ở Brazil

Tiền đạo người Hà Lan không xuất hiện tại buổi tập gần nhất của Corinthians vào ngày 9/7.

Dự đoán máy tính

Corinthians
Vitória
Thắng
49.3%
Hòa
25%
Thắng
25.7%
Corinthians thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.9%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
7.5%
1-2
6.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383226 - 52127
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1383221 - 91227
3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1483318 - 14427
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373316 - 12424
5
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272313 - 9423
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1364316 - 7922
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1162315 - 12320
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1355314 - 12220
9
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1454515 - 17-219
10
Ceará
Đội bóng Ceará
1353514 - 12218
11
Mirassol
Đội bóng Mirassol
1246218 - 13518
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1344513 - 19-616
13
Santos FC
Đội bóng Santos FC
1342712 - 14-214
14
Internacional
Đội bóng Internacional
1335513 - 18-514
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1341814 - 18-413
16
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1427512 - 18-613
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1426610 - 15-512
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1232710 - 24-1411
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1324712 - 19-710
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
120395 - 20-153