VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
2  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Victor Luís 14'
Slimani 45'+3
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
14'
1
-
0
 
39'
 
45'+3
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
81'
 
88'
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
3
21
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
11
253
Số đường chuyền
438
191
Số đường chuyền chính xác
367
5
Cứu thua
1
28
Tắc bóng
20
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Wesley Carvalho
Wesley Carvalho

Đối đầu gần đây

Coritiba

Số trận (84)

31
Thắng
36.9%
24
Hòa
28.57%
29
Thắng
34.53%
Athletico Paranaense
Série A
14 thg 05, 2023
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
3  -  2
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Paranaense 1
05 thg 02, 2023
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
1  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
16 thg 10, 2022
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
1  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
19 thg 06, 2022
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  1
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Paranaense 1
27 thg 03, 2022
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  1
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Athletico Paranaense
Thắng
21.2%
Hòa
25.7%
Thắng
53.1%
Coritiba thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.4%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
5.2%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12%
0-0
9%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
Athletico Paranaense thắng
0-1
13.9%
1-2
9.3%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.7%
1-3
4.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.5%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117