VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  0
Ceará
Đội bóng Ceará
Fabricio 30'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
9
12
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Guto Ferreira
Guto Ferreira
HLV
Cầu thủ Lucho González
Lucho González

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Ceará
Thắng
29.8%
Hòa
28.8%
Thắng
41.4%
Coritiba thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5.4%
3-1
2.2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.9%
2-1
6.6%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
11%
2-2
4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Ceará thắng
0-1
13.4%
1-2
8.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
0-2
8.2%
1-3
3.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.3%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117