Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 18
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Haji Wright 75'
City of Coventry Stadium
Andy Davies

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
76'
90'+3
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
479
Số đường chuyền
513
390
Số đường chuyền chính xác
422
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
10
Cầu thủ Mark Robins
Mark Robins
HLV
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher

Đối đầu gần đây

Coventry City

Số trận (36)

19
Thắng
52.78%
5
Hòa
13.89%
12
Thắng
33.33%
Plymouth Argyle
League One
19 thg 01, 2019
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
18 thg 08, 2018
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
EFL Trophy
11 thg 11, 2014
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
2  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
13 thg 03, 2010
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
19 thg 12, 2009
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coventry City
Plymouth Argyle
Thắng
46.3%
Hòa
25.5%
Thắng
28.2%
Coventry City thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Plymouth Argyle thắng
0-1
7.9%
1-2
6.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000