VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 19
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Marcelo Hermes 36'
Estádio Heriberto Hülse
André Luis Skettino

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
9
6
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
350
Số đường chuyền
363
276
Số đường chuyền chính xác
290
6
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
21
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Đối đầu gần đây

Criciúma

Số trận (23)

9
Thắng
39.13%
8
Hòa
34.78%
6
Thắng
26.09%
RB Bragantino
Série B Brazil
15 thg 11, 2019
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série B Brazil
19 thg 08, 2019
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
0  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série B Brazil
10 thg 10, 2016
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série B Brazil
24 thg 06, 2016
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série B Brazil
06 thg 10, 2015
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bayern Munich củng cố ngôi đầu bảng

Tại giải vô địch quốc gia Đức, CLB Leipzig và Bayern Munich đều bước vào vòng 9 với 20 điểm. Tuy nhiên sau trận đấu diễn ra với Union Berlin trên sân nhà, thầy trò HLV Vincent Kompany đã nới rộng khoảng cách với đội nhì bảng RB Leipzig.

Dự đoán máy tính

Criciúma
RB Bragantino
Thắng
34.7%
Hòa
25.9%
Thắng
39.4%
Criciúma thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
7.9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
9.6%
1-2
8.5%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626