VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Fernandes 25'
Arena Pantanal
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
2
14
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
1
Cứu thua
5
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16 - Flamengo vs Fortaleza, Atletico MG vs Sao Paulo

Dự đoán máy tính

Cuiabá
Fortaleza EC
Thắng
32.6%
Hòa
27.7%
Thắng
39.8%
Cuiabá thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.8%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.3%
2-1
7.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.2%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
11.7%
1-2
8.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1594227 - 151231
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1593326 - 141230
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1593322 - 111130
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1693425 - 19630
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1583424 - 16827
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1582521 - 17426
7
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1674520 - 15525
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1465314 - 14023
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1564520 - 18222
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1662818 - 26-820
11
Internacional
Đội bóng Internacional
1354412 - 11119
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1454518 - 19-119
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1446420 - 23-318
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1344520 - 21-116
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1543818 - 24-615
16
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1535716 - 20-414
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1626812 - 21-912
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1432910 - 19-911
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1525813 - 21-811
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
15141011 - 23-127