Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 4
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
2  -  1
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Lindgren 29'(pen), 60'
Moro 41'(og)
Stora Valla

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
5
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
0
Cứu thua
3
HLV
Cầu thủ Klebér Saarenpää
Klebér Saarenpää

Đối đầu gần đây

Degerfors IF

Số trận (66)

27
Thắng
40.91%
16
Hòa
24.24%
23
Thắng
34.85%
Helsingborgs IF
Allsvenskan
23 thg 10, 2022
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
1  -  2
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Allsvenskan
15 thg 05, 2022
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
2  -  1
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Superettan
01 thg 09, 2018
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
1  -  1
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Superettan
10 thg 06, 2018
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
Kết thúc
4  -  1
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Superettan
21 thg 10, 2017
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
Kết thúc
1  -  1
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Degerfors IF
Helsingborgs IF
Thắng
62.1%
Hòa
21.8%
Thắng
16.1%
Degerfors IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.5%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.5%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Helsingborgs IF thắng
0-1
5.5%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1063116 - 61021
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1054115 - 8719
3
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1054113 - 7619
4
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1044216 - 12416
5
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1043311 - 10115
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1043310 - 9115
7
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1043313 - 13015
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
104247 - 11-414
9
Gefle
Đội bóng Gefle
1034316 - 14213
10
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1033410 - 12-212
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
103349 - 12-312
12
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
102539 - 10-111
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1032510 - 13-311
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
102268 - 13-58
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1022610 - 16-68
16
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1013611 - 18-76