VĐQG Uruguay
VĐQG Uruguay -Vòng 13
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Kết thúc
0  -  2
Nacional
Đội bóng Nacional
Zabala 79', 90'+5
Domingo Burgueño Miguel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
 
 
31'
 
33'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
79'
0
-
1
 
90'+2
 
90'+5
0
-
2
90'+6
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Sút trúng mục tiêu
10
1
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
8
Cứu thua
1
Cầu thủ Joaquín Boghossian
Joaquín Boghossian
HLV
Cầu thủ Recoba
Recoba

Đối đầu gần đây

Deportivo Maldonado

Số trận (16)

6
Thắng
37.5%
2
Hòa
12.5%
8
Thắng
50%
Nacional
Clausura Uruguay
23 thg 10, 2023
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
1  -  3
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Uruguay Intermediate Round
17 thg 06, 2023
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
4  -  0
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Apertura Uruguay
18 thg 03, 2023
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Kết thúc
0  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Clausura Uruguay
30 thg 07, 2022
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
Kết thúc
2  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Apertura Uruguay
06 thg 02, 2022
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
2  -  3
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Maldonado
Nacional
Thắng
32.8%
Hòa
27.9%
Thắng
39.3%
Deportivo Maldonado thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.9%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
7.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Nacional thắng
0-1
11.8%
1-2
8.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Peñarol
Đội bóng Peñarol
14122030 - 72338
2
Nacional
Đội bóng Nacional
1494128 - 151331
3
Boston River
Đội bóng Boston River
1483320 - 14627
4
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
1474328 - 171125
5
Progreso
Đội bóng Progreso
1473425 - 24124
6
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
1446422 - 21118
7
Racing Montevideo
Đội bóng Racing Montevideo
1453619 - 19018
8
Cerro Largo
Đội bóng Cerro Largo
1453615 - 16-118
9
Montevideo Wanderers
Đội bóng Montevideo Wanderers
1443713 - 19-615
10
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
1443714 - 25-1115
11
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
1442813 - 18-514
12
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
1435616 - 25-914
13
River Plate Montevideo
Đội bóng River Plate Montevideo
1434717 - 22-513
14
Fénix
Đội bóng Fénix
1434711 - 16-513
15
Danubio
Đội bóng Danubio
1434712 - 18-613
16
Miramar Misiones
Đội bóng Miramar Misiones
1425718 - 25-711