VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 21
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
0  -  0
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Chele Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
4
Cứu thua
4
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko
HLV
Cầu thủ Mikhail Ashvetia
Mikhail Ashvetia

Đối đầu gần đây

Dinamo Batumi

Số trận (44)

25
Thắng
56.82%
12
Hòa
27.27%
7
Thắng
15.91%
Samgurali
Umaglesi Liga
01 thg 05, 2024
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
0  -  1
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
12 thg 03, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
1  -  0
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
11 thg 11, 2023
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
3  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
01 thg 09, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
4  -  1
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Umaglesi Liga
20 thg 05, 2023
Samgurali
Đội bóng Samgurali
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Batumi
Samgurali
Thắng
54.3%
Hòa
23.4%
Thắng
22.4%
Dinamo Batumi thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Samgurali thắng
0-1
6.3%
1-2
5.8%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
31204766 - 412564
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
31187652 - 351761
3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
311611451 - 252659
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
311310839 - 36349
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
319111131 - 36-538
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
31891443 - 45-233
7
Gagra
Đội bóng Gagra
31951730 - 45-1532
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
316131239 - 52-1331
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
31691624 - 38-1427
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
315111530 - 52-2226