VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 9
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  1
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Carrillo 40'(og)
Ghudushauri 87'
Mujiri 90'+6
Haydary 27'
Chele Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
0
-
1
 
34'
40'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
87'
2
-
1
 
90'+3
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
77%
23%
14
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
2
Cứu thua
11
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko
HLV
Cầu thủ Dimitar Kapinkovski
Dimitar Kapinkovski

Đối đầu gần đây

Dinamo Batumi

Số trận (54)

27
Thắng
50%
8
Hòa
14.81%
19
Thắng
35.19%
Samtredia
Umaglesi Liga
28 thg 10, 2023
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
1  -  3
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
19 thg 08, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
1  -  1
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Umaglesi Liga
10 thg 05, 2023
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
12 thg 03, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  2
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Umaglesi Liga
24 thg 10, 2021
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Batumi
Samtredia
Thắng
76.8%
Hòa
15.1%
Thắng
8%
Dinamo Batumi thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.3%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.3%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
6.7%
5-1
2.2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.9%
4-1
4.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.3%
3-1
7.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
8.8%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.2%
0-0
4.4%
2-2
2.9%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
Samtredia thắng
0-1
2.9%
1-2
2.4%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
31204766 - 412564
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
31187652 - 351761
3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
311611451 - 252659
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
311310839 - 36349
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
319111131 - 36-538
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
31891443 - 45-233
7
Gagra
Đội bóng Gagra
31951730 - 45-1532
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
316131239 - 52-1331
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
31691624 - 38-1427
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
315111530 - 52-2226