VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 9
Cirjan 32'
Arena Natională
Andrei Moroita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
 
41'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
76'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
360
Số đường chuyền
357
263
Số đường chuyền chính xác
262
3
Cứu thua
3
31
Tắc bóng
21
Cầu thủ Zeljko Kopic
Zeljko Kopic
HLV
Cầu thủ Adrian Mihalcea
Adrian Mihalcea

Đối đầu gần đây

Dinamo Bucureşti

Số trận (4)

1
Thắng
25%
2
Hòa
50%
1
Thắng
25%
Unirea Slobozia
Friendly
22 thg 06, 2024
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Friendly
10 thg 02, 2023
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
0  -  2
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
Cup
06 thg 12, 2022
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
Kết thúc
3  -  3
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga II
04 thg 10, 2022
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
1  -  0
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Bucureşti
Unirea Slobozia
Thắng
58.3%
Hòa
23.9%
Thắng
17.8%
Dinamo Bucureşti thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.7%
3-1
5.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
8.2%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Unirea Slobozia thắng
0-1
6.6%
1-2
4.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.7%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
1586123 - 101330
2
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
1566324 - 17724
3
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
1465325 - 18723
4
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
1558217 - 13423
5
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
1557323 - 15822
6
FCSB
Đội bóng FCSB
1456318 - 16221
7
Politehnica Iași
Đội bóng Politehnica Iași
1562716 - 21-520
8
Sepsi
Đội bóng Sepsi
1554620 - 19119
9
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
1447312 - 11119
10
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
1546514 - 15-118
11
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
1438317 - 15217
12
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
1545616 - 23-717
13
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
1443713 - 19-615
14
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
1434716 - 25-913
15
FC Buzău
Đội bóng FC Buzău
1534816 - 25-913
16
Botosani
Đội bóng Botosani
1333713 - 21-812