VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 5
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
1  -  0
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Yarmolenko 22'(pen)
NSC Olimpiyskiy
Oleksandr Shandor

Diễn biến

Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi
HLV
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco

Đối đầu gần đây

Dinamo Kiev

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
LNZ Cherkasy
Premier League
08 thg 04, 2024
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
1  -  1
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Premier League
23 thg 09, 2023
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Kết thúc
2  -  4
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Kiev
LNZ Cherkasy
Thắng
59.2%
Hòa
22.9%
Thắng
18%
Dinamo Kiev thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.7%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.9%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
LNZ Cherkasy thắng
0-1
6%
1-2
4.8%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
1082017 - 71026
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
981021 - 51625
3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
1064019 - 71222
4
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
961225 - 91619
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
1043312 - 13-115
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
1035215 - 6914
7
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
94238 - 8014
8
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
1033411 - 14-312
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
104069 - 12-312
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
113357 - 11-412
11
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
1024410 - 14-410
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
111646 - 9-39
13
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
102359 - 15-69
14
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
102264 - 12-88
15
Inhulets
Đội bóng Inhulets
110567 - 18-115
16
Obolon
Đội bóng Obolon
101275 - 25-205