VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 4
Hojimirzaev 72'(pen)
Khalilov 90'+2
Abduraymov 27'
Dinamo Stadium Samarkand

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
8
3
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Dinamo Samarqand

Số trận (44)

21
Thắng
47.73%
9
Hòa
20.45%
14
Thắng
31.82%
Metallurg Bekabad
PFL
17 thg 10, 2022
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  1
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
17 thg 05, 2022
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
23 thg 11, 2019
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
Kết thúc
5  -  0
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
PFL
06 thg 04, 2019
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
2  -  1
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
PFL
05 thg 08, 2017
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
Kết thúc
0  -  3
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Samarqand
Metallurg Bekabad
Thắng
43.9%
Hòa
26.9%
Thắng
29.2%
Dinamo Samarqand thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Metallurg Bekabad thắng
0-1
9.2%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
23157134 - 132152
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
24125737 - 29841
3
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
23115740 - 281238
4
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
23107638 - 281037
5
Navbahor
Đội bóng Navbahor
2399529 - 25436
6
Neftchi
Đội bóng Neftchi
2399527 - 22536
7
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
2395927 - 30-332
8
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
24851134 - 35-129
9
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
2368924 - 28-426
10
Andijon
Đội bóng Andijon
23510830 - 33-325
11
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
24671122 - 34-1225
12
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
24591024 - 38-1424
13
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
24561326 - 39-1321
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
24114919 - 29-1017