Champions League - Vòng sơ loại
Champions League - Vòng sơ loại -Vòng 1
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  2
Astana
Đội bóng Astana
Camara 22'
Beysebekov 50'
Darboe 51'
Boris Paichadze
Stuart Attwell

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Số đường chuyền
2
1
Số đường chuyền chính xác
2
Cầu thủ Giorgi Chiabrishvili
Giorgi Chiabrishvili
HLV
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan

Đối đầu gần đây

Dinamo Tbilisi

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Astana
Qualif. Champions
12 thg 07, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Châu Âu đã sẵn sàng cho phiên bản Champions League mới

Lille, Red Star Belgrade, Dinamo Zagreb và Slovan Bratislava là những cái tên cuối cùng đủ điều kiện tham dự Champions League mở rộng 36 đội. Lễ bốc thăm diễn ra tại Monaco vào thứ Năm (lúc 23 giờ theo giờ Việt Nam).

Sao Indonesia từng gieo sầu cho tuyển Việt Nam sắp được dự Cúp C1 châu Âu

Cầu thủ nhập tịch Thom Haye của Indonesia chuẩn bị gia nhập CLB Dinamo Zagreb và có cơ hội được dự Cúp C1 châu Âu.

Cầu thủ nhập tịch của Indonesia sắp được đá Cúp C1 châu Âu

Theo báo chí Croatia, cầu thủ nhập tịch Thom Haye của ĐT Indonesia đang chuẩn bị hoàn tất việc gia nhập Dinamo Zagreb, đội bóng được thi đấu ở đội bóng được thi đấu ở Cúp C1 châu Âu mùa giải 2024/2025.

Dự đoán máy tính

Dinamo Tbilisi
Astana
Thắng
47.8%
Hòa
23.4%
Thắng
28.9%
Dinamo Tbilisi thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.1%
3-1
5.5%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.4%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6.2%
0-0
4.6%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Astana thắng
0-1
6.1%
1-2
7.1%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4%
1-3
3.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%