VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 13
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  0
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Santis 19'
Boris Paichadze

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
4
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Andrés Carrasco
Andrés Carrasco
HLV
Cầu thủ Giorgi Mikadze
Giorgi Mikadze

Đối đầu gần đây

Dinamo Tbilisi

Số trận (33)

18
Thắng
54.55%
5
Hòa
15.15%
10
Thắng
30.3%
Saburtalo
Umaglesi Liga
15 thg 03, 2024
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
02 thg 12, 2023
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
0  -  3
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
29 thg 09, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  0
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Umaglesi Liga
01 thg 06, 2023
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
21 thg 04, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Tbilisi
Saburtalo
Thắng
47.3%
Hòa
24.2%
Thắng
28.5%
Dinamo Tbilisi thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.8%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Saburtalo thắng
0-1
6.9%
1-2
7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
31204766 - 412564
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
31187652 - 351761
3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
311611451 - 252659
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
311310839 - 36349
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
319111131 - 36-538
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
31891443 - 45-233
7
Gagra
Đội bóng Gagra
31951730 - 45-1532
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
316131239 - 52-1331
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
31691624 - 38-1427
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
315111530 - 52-2226