VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 23
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  1
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Léo 71'(og)
Léo 17'
Boris Paichadze

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
4
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
4
Cứu thua
3
Cầu thủ Ferdinand Feldhofer
Ferdinand Feldhofer
HLV
Cầu thủ Dimitar Kapinkovski
Dimitar Kapinkovski

Đối đầu gần đây

Dinamo Tbilisi

Số trận (55)

40
Thắng
72.73%
8
Hòa
14.55%
7
Thắng
12.72%
Samtredia
Umaglesi Liga
14 thg 05, 2024
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
30 thg 03, 2024
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
1  -  1
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Umaglesi Liga
07 thg 10, 2023
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
3  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Umaglesi Liga
05 thg 06, 2023
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
Kết thúc
3  -  0
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Umaglesi Liga
30 thg 04, 2023
Samtredia
Đội bóng Samtredia
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dinamo Tbilisi
Samtredia
Thắng
74.6%
Hòa
16.5%
Thắng
8.9%
Dinamo Tbilisi thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.1%
5-1
1.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.6%
4-1
4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.7%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
5.1%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Samtredia thắng
0-1
3.4%
1-2
2.6%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
31204766 - 412564
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
31187652 - 351761
3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
311611451 - 252659
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
311310839 - 36349
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
319111131 - 36-538
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
31891443 - 45-233
7
Gagra
Đội bóng Gagra
31951730 - 45-1532
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
316131239 - 52-1331
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
31691624 - 38-1427
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
315111530 - 52-2226