Conference League
Conference League -Vòng 1 - Bảng C
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Kết thúc
5  -  1
Astana
Đội bóng Astana
Petkovic 43'(pen), 53'(pen)
Bulat 58'
Marin 85'
Halilovic 90'+3
Hovhannisyan 78'
Stadion Maksimir
Paweł Raczkowski

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
0
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
599
Số đường chuyền
292
530
Số đường chuyền chính xác
230
1
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
11
Cầu thủ Sergej Jakirovic
Sergej Jakirovic
HLV
Cầu thủ Grigori Babayan
Grigori Babayan

Đối đầu gần đây

Dinamo Zagreb

Số trận (4)

4
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Astana
Qualif. Champions
02 thg 08, 2023
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Qualif. Champions
25 thg 07, 2023
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Kết thúc
4  -  0
Astana
Đội bóng Astana
Qualif. Champions
14 thg 08, 2018
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
Kết thúc
1  -  0
Astana
Đội bóng Astana
Qualif. Champions
07 thg 08, 2018
Astana
Đội bóng Astana
Kết thúc
0  -  2
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Bayern Munich vs Dinamo Zagreb, 02h00 ngày 18/9: Mưa bàn thắng tại Allianz Arena

Nhận định bóng đá Bayern Munich vs Dinamo Zagreb, Champions League - thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Với sự vượt trội về mọi khía cạnh so với Dinamo Zagreb, Bayern Munich nhiều khả năng dễ dàng bỏ túi chiến thắng đầu tiên tại Champions League 2024/2025.

Nhận định Bayern Munich vs Dinamo Zagreb, 2h ngày 18/9 tại Champions League

Nhận định Bayern Munich vs Dinamo Zagreb, 2h ngày 18/9 tại Champions League; dự đoán tỉ số Bayern Munich vs Dinamo Zagreb cùng các chuyên gia.

Nhận định, dự đoán Bayern Munich vs Dinamo Zagreb: Chủ nhà áp đảo

Nhận định bóng đá Bayern Munich vs Dinamo Zagreb giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 18/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

Dinamo Zagreb
Astana
Thắng
69.3%
Hòa
18.1%
Thắng
12.6%
Dinamo Zagreb thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
4.1%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11.3%
3-1
7.3%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.7%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.5%
0-0
4.4%
2-2
4.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Astana thắng
0-1
3.8%
1-2
3.6%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000