VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 4
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
0  -  0
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Domžale Sports Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
1
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
7
15
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
5
Cứu thua
1
Cầu thủ Erik Merdanovic
Erik Merdanovic
HLV
Cầu thủ Víctor Sánchez
Víctor Sánchez

Đối đầu gần đây

Domžale

Số trận (68)

21
Thắng
30.88%
11
Hòa
16.18%
36
Thắng
52.94%
NK Olimpija Ljubljana
SNL
15 thg 04, 2024
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
1  -  3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
21 thg 02, 2024
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  0
Domžale
Đội bóng Domžale
SNL
22 thg 10, 2023
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
0  -  2
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
12 thg 08, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Domžale
Đội bóng Domžale
SNL
13 thg 05, 2023
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Cập nhật lịch thi đấu V-League vòng 1; Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Internacional vs Fortaleza

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/9 và sáng 12/9: Lịch thi đấu VĐQG Brazil vòng 19 - Internacional vs Fortaleza; VĐQG Indonesia vòng 4 - Bali United vs Arema FC; Cup quốc gia Croatia - NK Kustosija vs Slaven...

Dự đoán máy tính

Domžale
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
36.1%
Hòa
25.3%
Thắng
38.6%
Domžale thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.6%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
8.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
8.7%
1-2
8.5%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
853014 - 31118
2
Maribor
Đội bóng Maribor
843116 - 8815
3
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
843113 - 6715
4
NS Mura
Đội bóng NS Mura
850312 - 10215
5
Celje
Đội bóng Celje
842213 - 11214
6
FC Koper
Đội bóng FC Koper
84139 - 4513
7
Primorje
Đội bóng Primorje
83059 - 17-89
8
Nafta Lendava
Đội bóng Nafta Lendava
82068 - 17-96
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
81256 - 12-65
10
Domžale
Đội bóng Domžale
80265 - 17-122