Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 4
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Abdelli 90'+5(pen)
Stade Marcel-Tribut
Ahmed Taleb

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
31'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
77'
90'+4
 
 
90'+5
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
414
Số đường chuyền
570
336
Số đường chuyền chính xác
495
2
Cứu thua
9
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mathieu Chabert
Mathieu Chabert
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Dunkerque

Số trận (4)

2
Thắng
50%
2
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Angers
Ligue 2
08 thg 04, 1996
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
13 thg 10, 1995
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
06 thg 01, 1995
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
12 thg 08, 1994
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dunkerque
Angers
Thắng
39.2%
Hòa
27.2%
Thắng
33.6%
Dunkerque thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.3%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
10%
1-2
7.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926