Cúp QG Đức
Cúp QG Đức -1/32
Kastenmeier 17'(og)
Meissner 69'
Stadion Dresden
Sascha Stegemann

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
5
14
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
438
Số đường chuyền
488
368
Số đường chuyền chính xác
411
3
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
5
Cầu thủ Thomas Stamm
Thomas Stamm
HLV
Cầu thủ Daniel Thioune
Daniel Thioune

Đối đầu gần đây

Dynamo Dresden

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
7
Hòa
36.84%
5
Thắng
26.32%
Fortuna Düsseldorf
2. Bundesliga
22 thg 04, 2022
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
Kết thúc
2  -  2
Dynamo Dresden
Đội bóng Dynamo Dresden
2. Bundesliga
21 thg 11, 2021
Dynamo Dresden
Đội bóng Dynamo Dresden
Kết thúc
1  -  0
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
2. Bundesliga
28 thg 04, 2018
Dynamo Dresden
Đội bóng Dynamo Dresden
Kết thúc
1  -  2
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
2. Bundesliga
27 thg 11, 2017
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
Kết thúc
1  -  3
Dynamo Dresden
Đội bóng Dynamo Dresden
2. Bundesliga
16 thg 04, 2017
Dynamo Dresden
Đội bóng Dynamo Dresden
Kết thúc
1  -  1
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf

Phong độ gần đây

Tin Tức

Valentin Paltsev: Từ anh chàng thợ mộc đến cơ hội ra mắt khi đấu đội tuyển Việt Nam

HLV trưởng Valery Karpin vừa triệu tập hậu vệ Valentin Paltsev của Dynamo Makhachkala vào ĐTQG Nga thay cho Igor Diveev bị chấn thương. Đối với nhiều người, đây là một bất ngờ. Bản thân Paltsev cũng rất bất ngờ vì cách đây vài năm, anh chỉ là một gã thợ mộc với mức lương hơn 350 USD/tháng, chỉ lo sống qua ngày chứ chưa dám nghĩ gì đến việc vào ĐTQG.

Dự đoán máy tính

Dynamo Dresden
Fortuna Düsseldorf
Thắng
25.9%
Hòa
22.9%
Thắng
51.2%
Dynamo Dresden thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.6%
3-1
2.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.8%
2-1
6.5%
3-2
2.5%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
6%
0-0
4.6%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fortuna Düsseldorf thắng
0-1
8.5%
1-2
9.6%
2-3
3.6%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
7.8%
1-3
5.9%
2-4
1.7%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.7%
1-4
2.7%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2.2%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%