VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 5
Hosseinnezhad 87'
Pavel Shadyhanov

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
386
Số đường chuyền
390
285
Số đường chuyền chính xác
293
2
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Khasanbi Bidzhiev
Khasanbi Bidzhiev
HLV
Cầu thủ Magomed Adiev
Magomed Adiev

Đối đầu gần đây

Dynamo Makhachkala

Số trận (9)

2
Thắng
22.22%
2
Hòa
22.22%
5
Thắng
55.56%
Akhmat Grozny
Friendly
25 thg 06, 2023
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
Kết thúc
1  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
FNL
12 thg 09, 2006
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
0  -  1
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
FNL
24 thg 05, 2006
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
Kết thúc
0  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
FNL
03 thg 08, 2004
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
Kết thúc
1  -  2
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
FNL
16 thg 04, 2004
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
1  -  0
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala

Phong độ gần đây

Tin Tức

Valentin Paltsev: Từ anh chàng thợ mộc đến cơ hội ra mắt khi đấu đội tuyển Việt Nam

HLV trưởng Valery Karpin vừa triệu tập hậu vệ Valentin Paltsev của Dynamo Makhachkala vào ĐTQG Nga thay cho Igor Diveev bị chấn thương. Đối với nhiều người, đây là một bất ngờ. Bản thân Paltsev cũng rất bất ngờ vì cách đây vài năm, anh chỉ là một gã thợ mộc với mức lương hơn 350 USD/tháng, chỉ lo sống qua ngày chứ chưa dám nghĩ gì đến việc vào ĐTQG.

Dự đoán máy tính

Dynamo Makhachkala
Akhmat Grozny
Thắng
23.8%
Hòa
28.8%
Thắng
47.3%
Dynamo Makhachkala thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
1.1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
4.1%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
10%
2-1
5.3%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
12.2%
2-2
3.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
Akhmat Grozny thắng
0-1
15.6%
1-2
8.2%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
10%
1-3
3.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
4.3%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
0-4
1.4%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
862019 - 11820
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
853011 - 3818
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
860219 - 12718
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
851215 - 8716
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
843111 - 4715
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
841315 - 51013
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
832313 - 15-211
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
831411 - 14-310
9
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82334 - 7-39
10
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
83058 - 13-59
11
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
822410 - 13-38
12
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82156 - 15-97
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
813411 - 17-66
14
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
81349 - 16-76
15
Fakel
Đội bóng Fakel
81253 - 14-115
16
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
80536 - 14-85