VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 10
Moumi Ngamaleu 20'
Sergey Cheban

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
5
1
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
328
Số đường chuyền
420
206
Số đường chuyền chính xác
296
2
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
23
Cầu thủ Khasanbi Bidzhiev
Khasanbi Bidzhiev
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

Dynamo Makhachkala

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Dinamo Moskva
Cup
19 thg 09, 2024
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
Kết thúc
2  -  2
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Cup
14 thg 08, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
2  -  1
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Dynamo Makhachkala
Dinamo Moskva
Thắng
11%
Hòa
20.5%
Thắng
68.6%
Dynamo Makhachkala thắng
4-0
0%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
0.6%
4-2
0.1%
1-0
4.9%
2-1
2.8%
3-2
0.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
8%
2-2
2.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
15.3%
1-2
8.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
0-2
14.7%
1-3
5.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
9.4%
1-4
2.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
4.5%
1-5
1%
2-6
0.1%
0-5
1.7%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138