Vòng loại World Cup - Nam Mỹ
Vòng loại World Cup - Nam Mỹ -Vòng 6
Ecuador
Đội bóng Ecuador
Kết thúc
1  -  0
Chile
Đội bóng Chile
Ángel Mena 21'
Estadio Rodrigo Paz Delgado
Anderson Daronco

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
36'
 
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
417
Số đường chuyền
369
349
Số đường chuyền chính xác
287
3
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Félix Sánchez
Félix Sánchez
HLV
Cầu thủ Nicolás Córdova
Nicolás Córdova

Đối đầu gần đây

Ecuador

Số trận (53)

12
Thắng
22.64%
12
Hòa
22.64%
29
Thắng
54.72%
Chile
WC Qual. S.America
17 thg 11, 2021
Chile
Đội bóng Chile
Kết thúc
0  -  2
Ecuador
Đội bóng Ecuador
WC Qual. S.America
05 thg 09, 2021
Ecuador
Đội bóng Ecuador
Kết thúc
0  -  0
Chile
Đội bóng Chile
Copa America
21 thg 06, 2019
Ecuador
Đội bóng Ecuador
Kết thúc
1  -  2
Chile
Đội bóng Chile
WC Qual. S.America
05 thg 10, 2017
Chile
Đội bóng Chile
Kết thúc
2  -  1
Ecuador
Đội bóng Ecuador
WC Qual. S.America
06 thg 10, 2016
Ecuador
Đội bóng Ecuador
Kết thúc
3  -  0
Chile
Đội bóng Chile

Phong độ gần đây

Tin Tức

James Rodriguez vẫn rất đáng xem

James Rodriguez tỏa sáng trong chiến thắng 4-0 của Colombia trước Chile tại vòng loại World Cup 2026 khu vực Nam Mỹ rạng sáng 16/10 (giờ Hà Nội).

Dự đoán máy tính

Ecuador
Chile
Thắng
54.6%
Hòa
23.5%
Thắng
21.8%
Ecuador thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.3%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Chile thắng
0-1
6.4%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Argentina
Đội bóng Argentina
1071219 - 51422
2
Colombia
Đội bóng Colombia
1054113 - 6719
3
Uruguay
Đội bóng Uruguay
1044213 - 6716
4
Brazil
Đội bóng Brazil
1051415 - 9616
5
Ecuador
Đội bóng Ecuador
104426 - 4213
6
Paraguay
Đội bóng Paraguay
103434 - 4013
7
Bolivia
Đội bóng Bolivia
1040611 - 21-1012
8
Venezuela
Đội bóng Venezuela
102538 - 10-211
9
Peru
Đội bóng Peru
101363 - 14-116
10
Chile
Đội bóng Chile
101275 - 18-135