LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 40
Eldense
Đội bóng Eldense
Kết thúc
0  -  0
Levante
Đội bóng Levante
Municipal Nuevo Pepico Amat

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
0
15
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
278
Số đường chuyền
436
191
Số đường chuyền chính xác
347
2
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
14
Cầu thủ Fernando Estévez
Fernando Estévez
HLV
Cầu thủ Felipe Miñambres
Felipe Miñambres

Đối đầu gần đây

Eldense

Số trận (19)

4
Thắng
21.05%
7
Hòa
36.84%
8
Thắng
42.11%
Levante
Segunda
23 thg 09, 2023
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
2  -  0
Eldense
Đội bóng Eldense
Segunda B
06 thg 05, 1989
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
1  -  1
Eldense
Đội bóng Eldense
Segunda B
19 thg 11, 1988
Eldense
Đội bóng Eldense
Kết thúc
0  -  0
Levante
Đội bóng Levante
Segunda B
14 thg 05, 1988
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
2  -  5
Eldense
Đội bóng Eldense
Segunda B
02 thg 01, 1988
Eldense
Đội bóng Eldense
Kết thúc
3  -  1
Levante
Đội bóng Levante

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Eldense
Levante
Thắng
22%
Hòa
25.9%
Thắng
52.1%
Eldense thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
3.5%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8%
2-1
5.4%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Levante thắng
0-1
13.7%
1-2
9.2%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.4%
1-3
4.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240