LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 3
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
Kết thúc
0  -  1
Levante
Đội bóng Levante
Kochorashvili 25'
Cartagonova
Cordero Vega

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
6
14
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
12
467
Số đường chuyền
378
391
Số đường chuyền chính xác
301
4
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Víctor Sánchez
Víctor Sánchez
HLV
Cầu thủ Javier Calleja
Javier Calleja

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

FC Cartagena
Levante
Thắng
19.5%
Hòa
24.1%
Thắng
56.4%
FC Cartagena thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.8%
2-1
5%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.7%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Levante thắng
0-1
12.9%
1-2
9.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
5.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.1%
1-4
2.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
1393121 - 111030
2
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1371523 - 16722
3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1364320 - 14622
4
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1364316 - 13322
5
Levante
Đội bóng Levante
1263318 - 14421
6
Elche
Đội bóng Elche
1363414 - 10421
7
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1363411 - 9221
8
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1261520 - 16419
9
Granada
Đội bóng Granada
1354421 - 18319
10
Huesca
Đội bóng Huesca
1253418 - 13518
11
Eibar
Đội bóng Eibar
1353512 - 14-218
12
Málaga
Đội bóng Málaga
1238111 - 11017
13
Almería
Đội bóng Almería
1244421 - 22-116
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1344520 - 22-216
15
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1243514 - 16-215
16
Burgos
Đội bóng Burgos
1343613 - 17-415
17
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1334616 - 16013
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1334614 - 20-613
19
Eldense
Đội bóng Eldense
1233613 - 18-512
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
122648 - 13-512
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1324711 - 18-710
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
13211010 - 24-147