Conference League - Vòng sơ loại
Conference League - Vòng sơ loại -Vòng 1
FC Flora
Đội bóng FC Flora
Kết thúc
1  -  2
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
Soomets 52'
Thrándarson 6'
Hansen 36'
A. Le Coq Arena
Michal Ocenas

Diễn biến

Cầu thủ Taavi Viik
Taavi Viik
HLV
Cầu thủ Arnar Gunnlaugsson
Arnar Gunnlaugsson

Đối đầu gần đây

FC Flora

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Víkingur Reykjavík
Conference League qualifiers
09 thg 08, 2024
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
Kết thúc
1  -  1
FC Flora
Đội bóng FC Flora

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

FC Flora
Víkingur Reykjavík
Thắng
45.7%
Hòa
22.9%
Thắng
31.4%
FC Flora thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.6%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
2.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.2%
3-1
5.4%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.9%
2-1
9.1%
3-2
4%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
6.6%
0-0
3.8%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Víkingur Reykjavík thắng
0-1
5.6%
1-2
7.4%
2-3
3.2%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.1%
1-3
3.6%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%