VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 16
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
2  -  1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Poé 79'
Bizimana 83'
Shulyanskyi 31'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
4
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
2
15
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Yuri Vernydub
Yuri Vernydub
HLV
Cầu thủ Ruslan Rotan
Ruslan Rotan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

FC Kryvbas
Oleksandriya
Thắng
44.3%
Hòa
26.6%
Thắng
29.2%
FC Kryvbas thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Oleksandriya thắng
0-1
8.9%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
1082017 - 71026
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
981021 - 51625
3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
1064019 - 71222
4
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
961225 - 91619
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
1043312 - 13-115
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
1035215 - 6914
7
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
94238 - 8014
8
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
1033411 - 14-312
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
104069 - 12-312
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
113357 - 11-412
11
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
1024410 - 14-410
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
111646 - 9-39
13
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
102359 - 15-69
14
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
102264 - 12-88
15
Inhulets
Đội bóng Inhulets
110567 - 18-115
16
Obolon
Đội bóng Obolon
101275 - 25-205