VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 19
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
5  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Varga 22', 52', 53', 56'
Lončar 66'
Bognár 31'
Groupama Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
1
-
1
44'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
52'
2
-
1
 
53'
3
-
1
 
66'
5
-
1
 
 
69'
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
0
651
Số đường chuyền
240
593
Số đường chuyền chính xác
182
0
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic
HLV
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Israel vs Italia, 01h45 ngày 10/9: Chủ nhà yếu thế

Nhận định bóng đá Israel vs Italia, UEFA Nations League - Thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Bozsik Arena ở Budapest là nơi diễn ra trận đấu giữa Israel và Italia ở UEFA Nations League. Trận đấu này sẽ diễn ra với các khán đài trống vắng và đây có thể được coi là cơ hội để 'đội khách' Italia tiếp tục giành 3 điểm.

Dự đoán máy tính

Ferencvárosi
MTK Budapest
Thắng
61.4%
Hòa
21.1%
Thắng
17.5%
Ferencvárosi thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.3%
3-1
6.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
10%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
5.2%
2-2
4.8%
3-3
1%
4-4
0.1%
MTK Budapest thắng
0-1
5%
1-2
4.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.5%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
44006 - 1512
2
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
54019 - 5412
3
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
53119 - 8110
4
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
630312 - 759
5
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
53026 - 339
6
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
62319 - 909
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
62225 - 7-28
8
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
52127 - 617
9
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
61234 - 7-35
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
51136 - 8-24
12
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
50143 - 9-61