VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Carranza 24'
Hadj Moussa 34'
Igor Paixão 78'
Stadion Feijenoord
Jeroen Manschot

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
0
11
Sút bị chặn
4
4
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
623
Số đường chuyền
392
554
Số đường chuyền chính xác
309
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
22
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske
HLV
Cầu thủ Robin van Persie
Robin van Persie

Đối đầu gần đây

Feyenoord

Số trận (74)

37
Thắng
50%
19
Hòa
25.68%
18
Thắng
24.32%
Heerenveen
Eredivisie
17 thg 03, 2024
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
2  -  3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
16 thg 09, 2023
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
6  -  1
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
KNVB Beker
01 thg 03, 2023
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
0  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
12 thg 02, 2023
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
1  -  2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Eredivisie
14 thg 08, 2022
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
0  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cay đắng cho HLV Van Persie

Feyenoord dẫn trước PSV hai bàn nhưng để thua ngược 2-3 chung cuộc, qua đó tan mộng giành vé vào thẳng vòng phân hạng Champions League mùa tới.

Kỳ tích của HLV Van Persie

Ngày 4/5, Feyenoord thắng đậm chủ nhà Heracles 4-1 ở vòng 31 giải VĐQG Hà Lan.

Dự đoán máy tính

Feyenoord
Heerenveen
Thắng
65.6%
Hòa
19.7%
Thắng
14.8%
Feyenoord thắng
9-0
0%
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.1%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.8%
4-1
3.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11%
3-1
7%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
4.9%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Heerenveen thắng
0-1
4.4%
1-2
4.2%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
32235463 - 303374
2
PSV
Đội bóng PSV
32234596 - 375973
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
32198574 - 363865
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
32188661 - 441762
5
Twente
Đội bóng Twente
32159860 - 441654
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
32158954 - 342053
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
321391053 - 50348
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
321171440 - 56-1640
9
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
321161536 - 53-1739
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
329111237 - 39-238
11
Groningen
Đội bóng Groningen
321081438 - 49-1138
12
Heracles
Đội bóng Heracles
329111240 - 57-1738
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
321071546 - 45137
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
328111339 - 50-1135
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
32881633 - 54-2132
16
Willem II
Đội bóng Willem II
32671932 - 53-2125
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
32572039 - 69-3022
18
Almere City
Đội bóng Almere City
32482021 - 62-4120